Có 2 kết quả:
刻骨銘心 kè gǔ míng xīn ㄎㄜˋ ㄍㄨˇ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄣ • 刻骨铭心 kè gǔ míng xīn ㄎㄜˋ ㄍㄨˇ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄣ
kè gǔ míng xīn ㄎㄜˋ ㄍㄨˇ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. carved in bones and engraved in the heart (idiom)
(2) fig. etched in one's memory
(3) unforgettable
(2) fig. etched in one's memory
(3) unforgettable
Bình luận 0
kè gǔ míng xīn ㄎㄜˋ ㄍㄨˇ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. carved in bones and engraved in the heart (idiom)
(2) fig. etched in one's memory
(3) unforgettable
(2) fig. etched in one's memory
(3) unforgettable
Bình luận 0