Có 2 kết quả:

刻骨銘心 kè gǔ míng xīn ㄎㄜˋ ㄍㄨˇ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄣ刻骨铭心 kè gǔ míng xīn ㄎㄜˋ ㄍㄨˇ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. carved in bones and engraved in the heart (idiom)
(2) fig. etched in one's memory
(3) unforgettable

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. carved in bones and engraved in the heart (idiom)
(2) fig. etched in one's memory
(3) unforgettable

Bình luận 0